Ắc quy CSB 12V-65Ah GP12650
GP12650
12 V
65.0Ah
Dòng GP12650 được sử dụng với các ứng dụng chung, phổ biến tuổi thọ thiết kế lên tới 5 năm và với chu kỳ nạp xả lên đến 260 lần ở chu kỳ xả 100%. Như tất cả các dòng khác của CSB GP12650 có thế sạc lại, hiệu suất cao, không bị rò rỉ ra môi trường.. .
Thông số kỹ thuật
Dung lượng
65 Ah @ 20hr-rate to 1.75V per cell @ 25°C (77°F)
Trọng lượng
Approx. 20.0kg. (44.09 lbs.)
Dòng xả tối đa
500A (5sec.)
Điện trở kháng nội
Approx. 5.5 mΩ
Nhiệt độ hoạt động
Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F)
Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F)
Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F)
Giải nhiệt độ hoạt động
25°C ± 3°C (77°F ± 5°F)
Điện áp sạc nổi
13.5 to 13.8 VDC/unit Average at 25°C (77°F)
Giới hạn dòng sạc tối đa
19.5A
Cân bằng điện áp
14.4 to 15.0 VDC/unit Average at 25°C (77°F)
Tự xả
Nên để nhiều hơn 75 % công suất trước khi bảo quản sau khi để 6 tháng ở nhiệt độ môi trường xung quanh . 25 ℃
Đầu cực
B4-L terminal or Recessed Type to accept M6 nut & bolt
Chất liệu vỏ bình
Polypropylene(UL 94-HB) & Flammability resistance
of (UL 94-V0) can be available upon request.
Kích thước
Constant Current Discharge Characteristics Unit:Amperes (25°C,77°F)
F.V/Time
5MIN
10MIN
15MIN
30MIN
60MIN
90MIN
2HR
3HR
5HR
8HR
10HR
20HR
1.60V
271.00
173.00
132.00
79.90
47.20
34.20
27.30
19.40
12.40
8.08
6.58
3.57
1.67V
242.00
162.00
124.00
78.30
46.90
34.10
27.20
19.30
12.30
7.97
6.47
3.42
1.70V
229.00
157.00
121.00
77.30
46.70
34.00
27.10
19.20
12.20
7.93
6.43
3.36
1.75V
208.00
147.00
117.00
75.40
46.40
33.80
27.00
19.10
12.10
7.86
6.32
3.25
1.80V
186.00
137.00
111.00
73.40
45.90
33.60
26.90
19.00
12.00
7.76
6.21
3.14
1.85V
164.00
127.00
105.00
71.30
45.40
33.30
26.80
18.90
11.90
7.66
6.10
3.03
Constant Power Discharge Characteristics Unit:Watts (25°C,77°F)
F.V/Time
5MIN
10MIN
15MIN
30MIN
60MIN
90MIN
2HR
3HR
5HR
8HR
10HR
20HR
1.60V
3250.00
2080.00
1580.00
959.00
566.00
411.00
327.00
232.00
148.00
97.00
79.00
40.90
1.67V
2900.00
1940.00
1503.00
935.00
562.00
409.00
326.00
231.00
147.00
96.00
77.70
39.20
1.70V
2750.00
1871.00
1460.00
924.00
560.00
407.00
325.00
230.00
146.00
95.50
77.10
38.40
1.75V
2490.00
1760.00
1400.00
903.00
555.00
405.00
324.00
229.00
145.00
94.30
75.80
37.10
1.80V
2230.00
1640.00
1330.00
881.00
550.00
403.00
Bản quyền thuộc về Điện Chuẩn.